--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quên khuấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quên khuấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quên khuấy
+
Forget completely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quên khuấy"
Những từ có chứa
"quên khuấy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
oblivious
amplifier
forget
forgotten
forgetful
forgot
antibacterial
coliphage
clostridium botulinum
omission
more...
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
quên khuấy
:
Forget completely
+
dramatic event
:
sự kiện kịch tính
+
concordat
:
giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước)